Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
T
trung bình
Vietnamese Russian Dictionary
-
trung bình
in Russian:
1.
в среднем
2.
средняя
Согласно недавним исследованиям, средняя продолжительность жизни японцев продолжает увеличиваться.
other words beginning with "T"
trong khi in Russian
trong nước in Russian
trung bình in Russian
trung quốc in Russian
trung thành in Russian
trung thực in Russian
trung bình in other dictionaries
trung bình in Arabic
trung bình in Czech
trung bình in German
trung bình in English
trung bình in Spanish
trung bình in French
trung bình in Hindi
trung bình in Indonesian
trung bình in Italian
trung bình Georgian
trung bình in Lithuanian
trung bình in Dutch
trung bình in Norwegian
trung bình in Polish
trung bình in Portuguese
trung bình in Romanian
trung bình in Slovak
trung bình in Swedish
trung bình in Turkish
trung bình in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy