Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
Q
quả anh đào
Vietnamese Russian Dictionary
-
quả anh đào
in Russian:
1.
вишня
В Вашингтоне сейчас цветёт вишня.
Ты прекрасна, как вишня в цвету.
2.
черешня
Скоро зацветёт черешня.
Russian word "quả anh đào"(черешня) occurs in sets:
Фрукты на вьетнамском
related words
nhớ in Russian
mưa in Russian
xem xét in Russian
nghe in Russian
làm phiền in Russian
tốt in Russian
học in Russian
other words beginning with "Q"
quên in Russian
quý in Russian
quạt in Russian
quả bí ngô in Russian
quả dưa chuột in Russian
quả việt quất in Russian
quả anh đào in other dictionaries
quả anh đào in Arabic
quả anh đào in Czech
quả anh đào in German
quả anh đào in English
quả anh đào in Spanish
quả anh đào in French
quả anh đào in Hindi
quả anh đào in Indonesian
quả anh đào in Italian
quả anh đào Georgian
quả anh đào in Lithuanian
quả anh đào in Dutch
quả anh đào in Norwegian
quả anh đào in Polish
quả anh đào in Portuguese
quả anh đào in Romanian
quả anh đào in Slovak
quả anh đào in Swedish
quả anh đào in Turkish
quả anh đào in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy