Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
C
cái nhìn thoáng qua
Vietnamese Russian Dictionary
-
cái nhìn thoáng qua
in Russian:
1.
проблеск
Затем, наконец, было достигнуто мирное соглашение, которое дало нам реальный проблеск надежды.
related words
nhớ in Russian
mưa in Russian
xem xét in Russian
nghe in Russian
làm phiền in Russian
tốt in Russian
học in Russian
other words beginning with "C"
cái cặp in Russian
cái gối in Russian
cái mền in Russian
cái thước in Russian
cái ví in Russian
cánh in Russian
cái nhìn thoáng qua in other dictionaries
cái nhìn thoáng qua in Arabic
cái nhìn thoáng qua in Czech
cái nhìn thoáng qua in German
cái nhìn thoáng qua in English
cái nhìn thoáng qua in Spanish
cái nhìn thoáng qua in French
cái nhìn thoáng qua in Hindi
cái nhìn thoáng qua in Indonesian
cái nhìn thoáng qua in Italian
cái nhìn thoáng qua Georgian
cái nhìn thoáng qua in Lithuanian
cái nhìn thoáng qua in Dutch
cái nhìn thoáng qua in Norwegian
cái nhìn thoáng qua in Polish
cái nhìn thoáng qua in Portuguese
cái nhìn thoáng qua in Romanian
cái nhìn thoáng qua in Slovak
cái nhìn thoáng qua in Swedish
cái nhìn thoáng qua in Turkish
cái nhìn thoáng qua in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy