Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Italian Dictionary
X
xếp hàng
Vietnamese Italian Dictionary
-
xếp hàng
in Italian:
1.
coda
È un cane che si morde la coda.
Faccio la coda in drogheria.
other words beginning with "X"
xấp xỉ in Italian
xấu in Italian
xấu hổ in Italian
xấu xí in Italian
xứng đáng in Italian
xử lý in Italian
xếp hàng in other dictionaries
xếp hàng in Arabic
xếp hàng in Czech
xếp hàng in German
xếp hàng in English
xếp hàng in Spanish
xếp hàng in French
xếp hàng in Hindi
xếp hàng in Indonesian
xếp hàng Georgian
xếp hàng in Lithuanian
xếp hàng in Dutch
xếp hàng in Norwegian
xếp hàng in Polish
xếp hàng in Portuguese
xếp hàng in Romanian
xếp hàng in Russian
xếp hàng in Slovak
xếp hàng in Swedish
xếp hàng in Turkish
xếp hàng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy