Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Spanish Dictionary
S
sự căng thẳng
Vietnamese Spanish Dictionary
-
sự căng thẳng
in Spanish:
1.
tensión
La enfermera usó un esfingomanómetro para medirme la tensión.
La enfermera usó un tensiómetro para medirme la tensión.
other words beginning with "S"
sửa chữa in Spanish
sữa in Spanish
sữa chua in Spanish
sự dịch chuyển in Spanish
sự giàu có in Spanish
sự khác biệt in Spanish
sự căng thẳng in other dictionaries
sự căng thẳng in Arabic
sự căng thẳng in Czech
sự căng thẳng in German
sự căng thẳng in English
sự căng thẳng in French
sự căng thẳng in Hindi
sự căng thẳng in Indonesian
sự căng thẳng in Italian
sự căng thẳng Georgian
sự căng thẳng in Lithuanian
sự căng thẳng in Dutch
sự căng thẳng in Norwegian
sự căng thẳng in Polish
sự căng thẳng in Portuguese
sự căng thẳng in Romanian
sự căng thẳng in Russian
sự căng thẳng in Slovak
sự căng thẳng in Swedish
sự căng thẳng in Turkish
sự căng thẳng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy