Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
L
làm việc theo nhóm
Vietnamese English Dictionary
-
làm việc theo nhóm
in English:
1.
work in team
related words
mưa in English
nghe in English
nhớ in English
học in English
dạy in English
đạt được in English
muốn in English
other words beginning with "L"
làm giả in English
làm hỏng in English
làm phiền in English
làn da in English
làn đường in English
làng in English
làm việc theo nhóm in other dictionaries
làm việc theo nhóm in Arabic
làm việc theo nhóm in Czech
làm việc theo nhóm in German
làm việc theo nhóm in Spanish
làm việc theo nhóm in French
làm việc theo nhóm in Hindi
làm việc theo nhóm in Indonesian
làm việc theo nhóm in Italian
làm việc theo nhóm Georgian
làm việc theo nhóm in Lithuanian
làm việc theo nhóm in Dutch
làm việc theo nhóm in Norwegian
làm việc theo nhóm in Polish
làm việc theo nhóm in Portuguese
làm việc theo nhóm in Romanian
làm việc theo nhóm in Russian
làm việc theo nhóm in Slovak
làm việc theo nhóm in Swedish
làm việc theo nhóm in Turkish
làm việc theo nhóm in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy