Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
C
có được, thu được
Vietnamese English Dictionary
-
có được, thu được
in English:
1.
have been obtained
related words
nhớ in English
mưa in English
nghe in English
học in English
đạt được in English
bán in English
dạy in English
muốn in English
other words beginning with "C"
có ý nghĩa in English
có ý thức in English
có được in English
cô in English
cô dâu in English
cô dì in English
có được, thu được in other dictionaries
có được, thu được in Arabic
có được, thu được in Czech
có được, thu được in German
có được, thu được in Spanish
có được, thu được in French
có được, thu được in Hindi
có được, thu được in Indonesian
có được, thu được in Italian
có được, thu được Georgian
có được, thu được in Lithuanian
có được, thu được in Dutch
có được, thu được in Norwegian
có được, thu được in Polish
có được, thu được in Portuguese
có được, thu được in Romanian
có được, thu được in Russian
có được, thu được in Slovak
có được, thu được in Swedish
có được, thu được in Turkish
có được, thu được in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy