Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Czech Dictionary
K
không công bằng
Vietnamese Czech Dictionary
-
không công bằng
in Czech:
1.
nespravedlivý
Život je nespravedlivý.
related words
nhớ in Czech
mưa in Czech
học in Czech
đạt được in Czech
bán in Czech
dạy in Czech
đến in Czech
other words beginning with "K"
không bao giờ in Czech
không bắt buộc in Czech
không có in Czech
không gian in Czech
không hài lòng in Czech
không khí in Czech
không công bằng in other dictionaries
không công bằng in Arabic
không công bằng in German
không công bằng in English
không công bằng in Spanish
không công bằng in French
không công bằng in Hindi
không công bằng in Indonesian
không công bằng in Italian
không công bằng Georgian
không công bằng in Lithuanian
không công bằng in Dutch
không công bằng in Norwegian
không công bằng in Polish
không công bằng in Portuguese
không công bằng in Romanian
không công bằng in Russian
không công bằng in Slovak
không công bằng in Swedish
không công bằng in Turkish
không công bằng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy