Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Czech Dictionary
K
không có
Vietnamese Czech Dictionary
-
không có
in Czech:
1.
ne
Někdy jdu, někdy ne.
Nezůstávej v posteli, nebo alespoň tehdy ne, pokud si v posteli nevyděláváš.
- Nevolat? - Ale ne, ovšem volat!
related words
nhớ in Czech
mưa in Czech
học in Czech
đạt được in Czech
dạy in Czech
đến in Czech
xem xét in Czech
other words beginning with "K"
không an toàn in Czech
không bao giờ in Czech
không bắt buộc in Czech
không công bằng in Czech
không gian in Czech
không hài lòng in Czech
không có in other dictionaries
không có in Arabic
không có in German
không có in English
không có in Spanish
không có in French
không có in Hindi
không có in Indonesian
không có in Italian
không có Georgian
không có in Lithuanian
không có in Dutch
không có in Norwegian
không có in Polish
không có in Portuguese
không có in Romanian
không có in Russian
không có in Slovak
không có in Swedish
không có in Turkish
không có in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy