English Vietnamese Dictionary

English - Tiếng Việt

administration in Vietnamese:

1. chính quyền chính quyền


Italy có chính quyền tham nhũng.
Tôi làm việc trong chính quyền công.

Vietnamese word "administration"(chính quyền) occurs in sets:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250

2. hành chính